中文 Trung Quốc
年度大會
年度大会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội nghị thường niên
Hội nghị thường niên chung (AGM)
年度大會 年度大会 phát âm tiếng Việt:
[nian2 du4 da4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
annual meeting
annual general meeting (AGM)
年度股東大會 年度股东大会
年度預算 年度预算
年復一年 年复一年
年成 年成
年收入 年收入
年曆 年历