中文 Trung Quốc
年成
年成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm thu hoạch
年成 年成 phát âm tiếng Việt:
[nian2 cheng5]
Giải thích tiếng Anh
the year's harvest
年收入 年收入
年曆 年历
年會 年会
年末 年末
年楚河 年楚河
年歲 年岁