中文 Trung Quốc
  • 年年有餘 繁體中文 tranditional chinese年年有餘
  • 年年有馀 简体中文 tranditional chinese年年有馀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. (có thể bạn) có sự phong phú năm này qua năm
  • (một nói rằng may mắn cho năm mới âm lịch)
年年有餘 年年有馀 phát âm tiếng Việt:
  • [nian2 nian2 you3 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. (may you) have abundance year after year
  • (an auspicious saying for the Lunar New Year)