中文 Trung Quốc
年少
年少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ
Junior
年少 年少 phát âm tiếng Việt:
[nian2 shao4]
Giải thích tiếng Anh
young
junior
年少無知 年少无知
年尾 年尾
年已蹉跎 年已蹉跎
年年有餘 年年有馀
年幼 年幼
年底 年底