中文 Trung Quốc
年尾
年尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối năm
年尾 年尾 phát âm tiếng Việt:
[nian2 wei3]
Giải thích tiếng Anh
end of the year
年已蹉跎 年已蹉跎
年年 年年
年年有餘 年年有馀
年底 年底
年庚 年庚
年度 年度