中文 Trung Quốc
年夜飯
年夜饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
New Year's Eve ăn tối gia đình
年夜飯 年夜饭 phát âm tiếng Việt:
[nian2 ye4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
New Year's Eve family dinner
年富力強 年富力强
年尊 年尊
年少 年少
年尾 年尾
年已蹉跎 年已蹉跎
年年 年年