中文 Trung Quốc
  • 平減 繁體中文 tranditional chinese平減
  • 平减 简体中文 tranditional chinese平减
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thâu bớt
  • để giảm (số, esp. giá)
平減 平减 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 jian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to deflate
  • to decrease (number, esp. price)