中文 Trung Quốc
平減
平减
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thâu bớt
để giảm (số, esp. giá)
平減 平减 phát âm tiếng Việt:
[ping2 jian3]
Giải thích tiếng Anh
to deflate
to decrease (number, esp. price)
平湖 平湖
平湖市 平湖市
平溪 平溪
平滑 平滑
平滑字 平滑字
平滑肌 平滑肌