中文 Trung Quốc
平滑肌
平滑肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ trơn (giải phẫu)
Phòng Không striated cơ
平滑肌 平滑肌 phát âm tiếng Việt:
[ping2 hua2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
smooth muscle (anatomy)
non-striated muscle
平潭 平潭
平潭縣 平潭县
平版 平版
平生不做虧心事,半夜敲門心不驚 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊
平疇 平畴
平白 平白