中文 Trung Quốc
平滑
平滑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phẳng và mịn
平滑 平滑 phát âm tiếng Việt:
[ping2 hua2]
Giải thích tiếng Anh
flat and smooth
平滑字 平滑字
平滑肌 平滑肌
平潭 平潭
平版 平版
平生 平生
平生不做虧心事,半夜敲門心不驚 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊