中文 Trung Quốc
  • 平淡 繁體中文 tranditional chinese平淡
  • 平淡 简体中文 tranditional chinese平淡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • căn hộ
  • ngu si đần độn
  • bình thường
  • không có gì đặc biệt
平淡 平淡 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • flat
  • dull
  • ordinary
  • nothing special