中文 Trung Quốc
平方成反比
平方成反比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ thuận với inverse square (vật lý)
平方成反比 平方成反比 phát âm tiếng Việt:
[ping2 fang1 cheng2 fan3 bi3]
Giải thích tiếng Anh
proportional to inverse square (physics)
平方根 平方根
平方米 平方米
平方英尺 平方英尺
平旦 平旦
平昌 平昌
平昌縣 平昌县