中文 Trung Quốc
平撫
平抚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bình tĩnh
để xoa dịu
để yên ổn
平撫 平抚 phát âm tiếng Việt:
[ping2 fu3]
Giải thích tiếng Anh
to calm
to appease
to quieten
平攤 平摊
平整 平整
平方 平方
平方千米 平方千米
平方反比定律 平方反比定律
平方反比律 平方反比律