中文 Trung Quốc
平地
平地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để San ủi đất
mặt đất cấp
đồng bằng
平地 平地 phát âm tiếng Việt:
[ping2 di4]
Giải thích tiếng Anh
to level the land
level ground
plain
平地機 平地机
平地起家 平地起家
平地起風波 平地起风波
平均主義 平均主义
平均值 平均值
平均值定理 平均值定理