中文 Trung Quốc
平地起家
平地起家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu từ đầu (thành ngữ)
平地起家 平地起家 phát âm tiếng Việt:
[ping2 di4 qi3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to start from scratch (idiom)
平地起風波 平地起风波
平均 平均
平均主義 平均主义
平均值定理 平均值定理
平均劑量 平均剂量
平均壽命 平均寿命