中文 Trung Quốc
平均值定理
平均值定理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định lý giá trị trung bình (trong tính toán)
平均值定理 平均值定理 phát âm tiếng Việt:
[ping2 jun1 zhi2 ding4 li3]
Giải thích tiếng Anh
the mean value theorem (in calculus)
平均劑量 平均剂量
平均壽命 平均寿命
平均律 平均律
平均收入 平均收入
平均數 平均数
平均氣溫 平均气温