中文 Trung Quốc
平人
平人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bình thường
người dân thường
平人 平人 phát âm tiếng Việt:
[ping2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
ordinary person
common people
平仄 平仄
平伏 平伏
平信 平信
平價 平价
平凡 平凡
平分 平分