中文 Trung Quốc
  • 平分 繁體中文 tranditional chinese平分
  • 平分 简体中文 tranditional chinese平分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phân chia đồng đều
  • để bisect (hình học)
  • Deuce (quần vợt)
  • gắn được điểm
平分 平分 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 fen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to divide evenly
  • to bisect (geometry)
  • deuce (tennis)
  • tied score