中文 Trung Quốc
平信
平信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư bình thường (như trái ngược với thư vv)
平信 平信 phát âm tiếng Việt:
[ping2 xin4]
Giải thích tiếng Anh
ordinary mail (as opposed to air mail etc)
平假名 平假名
平價 平价
平凡 平凡
平分秋色 平分秋色
平利 平利
平利縣 平利县