中文 Trung Quốc
常道
常道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hành bình thường và thích hợp
thực hành thông thường
sự xuất hiện phổ biến
常道 常道 phát âm tiếng Việt:
[chang2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
normal and proper practice
conventional practice
common occurrence
常青 常青
常青藤 常青藤
常青藤八校 常青藤八校
常駐 常驻
帹 帹
帹 帹