中文 Trung Quốc
常駐
常驻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cư dân
vĩnh cửu (đại diện)
常駐 常驻 phát âm tiếng Việt:
[chang2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
resident
permanent (representative)
帹 帹
帹 帹
帹暆 帹暆
帽 帽
帽匠 帽匠
帽天山 帽天山