中文 Trung Quốc
帹
帹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông của headband (kiến trúc).
kerchief bao gồm đầu (kiến trúc).
帹 帹 phát âm tiếng Việt:
[sha4]
Giải thích tiếng Anh
kerchief covering head (arch.)
帹暆 帹暆
帺 帺
帽 帽
帽天山 帽天山
帽子 帽子
帽子戲法 帽子戏法