中文 Trung Quốc
常坐汽車者
常坐汽车者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lái xe hơi
常坐汽車者 常坐汽车者 phát âm tiếng Việt:
[chang2 zuo4 qi4 che1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
motorist
常委 常委
常委會 常委会
常客 常客
常寧市 常宁市
常山 常山
常山縣 常山县