中文 Trung Quốc
常委
常委
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành viên của Ủy ban thường trực
常委 常委 phát âm tiếng Việt:
[chang2 wei3]
Giải thích tiếng Anh
member of standing committee
常委會 常委会
常客 常客
常寧 常宁
常山 常山
常山縣 常山县
常州 常州