中文 Trung Quốc
常客
常客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Số lượt truy cập thường xuyên
hình. sth mà cây trồng lên thường xuyên
常客 常客 phát âm tiếng Việt:
[chang2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
frequent visitor
fig. sth that crops up frequently
常寧 常宁
常寧市 常宁市
常山 常山
常州 常州
常州市 常州市
常常 常常