中文 Trung Quốc
席子
席子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thảm dệt
席子 席子 phát âm tiếng Việt:
[xi2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
woven mat
席德尼 席德尼
席捲 席卷
帯 帯
帳 帐
帳單 帐单
帳子 帐子