中文 Trung Quốc
席捲
席卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chìm
để quét
để mang đi tất cả mọi thứ
席捲 席卷 phát âm tiếng Việt:
[xi2 juan3]
Giải thích tiếng Anh
to engulf
to sweep
to carry away everything
帯 帯
帰 帰
帳 帐
帳子 帐子
帳幔 帐幔
帳幕 帐幕