中文 Trung Quốc
帯
帯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 帶|带
帯 帯 phát âm tiếng Việt:
[dai4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 帶|带
帰 帰
帳 帐
帳單 帐单
帳幔 帐幔
帳幕 帐幕
帳戶 帐户