中文 Trung Quốc
席夢思
席梦思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa xuân nệm (loanword từ tên công ty "Simmons" giường)
席夢思 席梦思 phát âm tiếng Việt:
[Xi2 meng4 si1]
Giải thích tiếng Anh
spring mattress (loanword from "Simmons" bedding company name)
席子 席子
席德尼 席德尼
席捲 席卷
帰 帰
帳 帐
帳單 帐单