中文 Trung Quốc
  • 希伯來語 繁體中文 tranditional chinese希伯來語
  • 希伯来语 简体中文 tranditional chinese希伯来语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngôn ngữ Hebrew
希伯來語 希伯来语 phát âm tiếng Việt:
  • [Xi1 bo2 lai2 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • Hebrew language