中文 Trung Quốc
帆傘
帆伞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lượn
Lướt
帆傘 帆伞 phát âm tiếng Việt:
[fan1 san3]
Giải thích tiếng Anh
parasail
parasailing
帆布 帆布
帆布鞋 帆布鞋
帆板 帆板
帆船 帆船
帋 纸
希 希