中文 Trung Quốc
帆船
帆船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền buồm
帆船 帆船 phát âm tiếng Việt:
[fan1 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
sailboat
帋 纸
希 希
希仁 希仁
希伯來人 希伯来人
希伯來書 希伯来书
希伯來語 希伯来语