中文 Trung Quốc
帆板
帆板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sailboard
Lướt ván buồm
帆板 帆板 phát âm tiếng Việt:
[fan1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
sailboard
windsurfing
帆背潛鴨 帆背潜鸭
帆船 帆船
帋 纸
希仁 希仁
希伯來 希伯来
希伯來人 希伯来人