中文 Trung Quốc
  • 布萊爾 繁體中文 tranditional chinese布萊爾
  • 布莱尔 简体中文 tranditional chinese布莱尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Blair (tên)
  • Chữ nổi (tên)
  • Louis Braille (1809-1852), nhà phát minh của bảng chữ cái chữ nổi cho người mù
布萊爾 布莱尔 phát âm tiếng Việt:
  • [Bu4 lai2 er3]

Giải thích tiếng Anh
  • Blair (name)
  • Braille (name)
  • Louis Braille (1809-1852), the inventor of the Braille alphabet for the blind