中文 Trung Quốc
布谷
布谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) Cu cu
布谷 布谷 phát âm tiếng Việt:
[bu4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) cuckoo
布谷鳥 布谷鸟
布農族 布农族
布迪亞 布迪亚
布達佩斯 布达佩斯
布達拉宮 布达拉宫
布達拉山 布达拉山