中文 Trung Quốc
布衣
布衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng bằng bông Quần áo
(văn học) người dân thường
布衣 布衣 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
plain cotton clothing
(literary) the common people
布衣韋帶 布衣韦带
布袋 布袋
布袋戲 布袋戏
布谷 布谷
布谷鳥 布谷鸟
布農族 布农族