中文 Trung Quốc
峰峰礦
峰峰矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fengfengkuang huyện Hàm Đan thành phố 邯鄲市|邯郸市 [Han2 dan1 shi4], Hebei
峰峰礦 峰峰矿 phát âm tiếng Việt:
[Feng1 feng1 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
Fengfengkuang district of Handan city 邯鄲市|邯郸市[Han2 dan1 shi4], Hebei
峰峰礦區 峰峰矿区
峰巒 峰峦
峰會 峰会
峰線 峰线
峰頂 峰顶
峱 峱