中文 Trung Quốc
峰線
峰线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi ridge dòng
峰線 峰线 phát âm tiếng Việt:
[feng1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
mountain ridge line
峰頂 峰顶
峱 峱
峴 岘
峴首山 岘首山
島 岛
島國 岛国