中文 Trung Quốc
峰頂
峰顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội nghị thượng đỉnh
Crest
峰頂 峰顶 phát âm tiếng Việt:
[feng1 ding3]
Giải thích tiếng Anh
summit
crest
峱 峱
峴 岘
峴港 岘港
島 岛
島國 岛国
島國動作片 岛国动作片