中文 Trung Quốc
巴巴
巴巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(suffix) rất
cực kỳ
巴巴 巴巴 phát âm tiếng Việt:
[ba1 ba1]
Giải thích tiếng Anh
(suffix) very
extremely
巴巴多斯 巴巴多斯
巴巴拉 巴巴拉
巴巴結結 巴巴结结
巴布亞新幾內亞 巴布亚新几内亚
巴布亞紐幾內亞 巴布亚纽几内亚
巴布延群島 巴布延群岛