中文 Trung Quốc
巴布亞新幾內亞
巴布亚新几内亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Papua New Guinea
巴布亞新幾內亞 巴布亚新几内亚 phát âm tiếng Việt:
[Ba1 bu4 ya4 Xin1 Ji3 nei4 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Papua New Guinea
巴布亞紐幾內亞 巴布亚纽几内亚
巴布延群島 巴布延群岛
巴布拉族 巴布拉族
巴希爾 巴希尔
巴庫 巴库
巴彥 巴彦