中文 Trung Quốc
  • 巴巴拉 繁體中文 tranditional chinese巴巴拉
  • 巴巴拉 简体中文 tranditional chinese巴巴拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Barbara (tên)
巴巴拉 巴巴拉 phát âm tiếng Việt:
  • [Ba1 ba1 la1]

Giải thích tiếng Anh
  • Barbara (name)