中文 Trung Quốc
差動齒輪
差动齿轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi sai bánh
差動齒輪 差动齿轮 phát âm tiếng Việt:
[cha1 dong4 chi3 lun2]
Giải thích tiếng Anh
differential gear
差商 差商
差失 差失
差強人意 差强人意
差得多 差得多
差數 差数
差旅費 差旅费