中文 Trung Quốc
差失
差失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sai lầm
slip-up
差失 差失 phát âm tiếng Việt:
[cha1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
mistake
slip-up
差強人意 差强人意
差役 差役
差得多 差得多
差旅費 差旅费
差池 差池
差派 差派