中文 Trung Quốc
差旅費
差旅费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí kinh doanh du lịch
差旅費 差旅费 phát âm tiếng Việt:
[chai1 lu:3 fei4]
Giải thích tiếng Anh
business travel expenses
差池 差池
差派 差派
差生 差生
差異性 差异性
差訛 差讹
差評 差评