中文 Trung Quốc
  • 差旅費 繁體中文 tranditional chinese差旅費
  • 差旅费 简体中文 tranditional chinese差旅费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi phí kinh doanh du lịch
差旅費 差旅费 phát âm tiếng Việt:
  • [chai1 lu:3 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • business travel expenses