中文 Trung Quốc
差價
差价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự khác biệt trong giá
差價 差价 phát âm tiếng Việt:
[cha1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
difference in price
差分 差分
差分方程 差分方程
差別 差别
差動齒輪 差动齿轮
差商 差商
差失 差失