中文 Trung Quốc
差
差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khác với
rơi ngắn
thiếu
sai
kém
差 差 phát âm tiếng Việt:
[cha4]
Giải thích tiếng Anh
to differ from
to fall short of
lacking
wrong
inferior
差 差
差一點 差一点
差一點兒 差一点儿
差不多的 差不多的
差不離 差不离
差不離兒 差不离儿