中文 Trung Quốc
  • 差一點 繁體中文 tranditional chinese差一點
  • 差一点 简体中文 tranditional chinese差一点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 差點|差点 [cha4 dian3]
差一點 差一点 phát âm tiếng Việt:
  • [cha4 yi1 dian3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 差點|差点[cha4 dian3]