中文 Trung Quốc
  • 差不離兒 繁體中文 tranditional chinese差不離兒
  • 差不离儿 简体中文 tranditional chinese差不离儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • erhua biến thể của 差不離|差不离 [cha4 bu4 li2]
差不離兒 差不离儿 phát âm tiếng Việt:
  • [cha4 bu4 li2 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • erhua variant of 差不離|差不离[cha4 bu4 li2]