中文 Trung Quốc
巨額
巨额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn (số tiền)
một số lượng lớn
巨額 巨额 phát âm tiếng Việt:
[ju4 e2]
Giải thích tiếng Anh
large sum (of money)
a huge amount
巨鳾 巨䴓
巨鹿 巨鹿
巨鹿縣 巨鹿县
巫 巫
巫 巫
巫婆 巫婆