中文 Trung Quốc
巫
巫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ngô
cũng pr. [Wu2]
phù thủy
thuật sĩ
Pháp sư
cũng pr. [wu2]
巫 巫 phát âm tiếng Việt:
[wu1]
Giải thích tiếng Anh
witch
wizard
shaman
also pr. [wu2]
巫婆 巫婆
巫山 巫山
巫山 巫山
巫峽 巫峡
巫師 巫师
巫毒 巫毒